MODEL : MS-70
Hãng sản xuất: AND - Made in Japan
Nhà cung cấp : CÂN ĐIỆN TỬ CHI ANH
CHỨC NĂNG CHÍNH:
● Giúp các nhà sản xuất, quản lý, người sử dụng kiểm soát được chất lượng sản phẩm tránh thiệt hại do độ ẩm gây ra như ( Ẩm, Mốc, vón cục...) đặc biệt trong sản xuất, thuốc, chế biến thức ăn chăn nuôi, chè xuất khẩu, nông sản và thực phẩm khác.
● Sử dụng phương pháp sấy nóng giảm cân khác với các sản phẩm truyền thống MS-70 trang bị cảm biến SHS cho kết quả đo chính xác ngay cả khi lượng mẫu nhỏ.
● Với nhiều chức năng và khả năng lưu trữ, cài đặt thông số chuẩn theo phác đồ, có thể phân tích hầu hết các mẫu trong ngành chế biến thực phẩm như ( Tinh bột, hạt, viên...).
● Nhiệt tăng nhanh chóng nhờ bóng đèn Halogen thẳng cùng công nghệ SRA (Secondary bức xạ Assist)
● Thời gian sấy nhanh nhiệt đồng đều.
● Độ lặp lại cao đo độ ẩm thấp ở độ phân giải 0.001%
● Cảm biến SHS(Super Hybrid Sensor) cho kết quả phân tích hàm ẩm cực kỳ chính xác ngay cả với 1 lượng mẫu nhỏ.
● Hiển thị đồ thị độ ẩm bằng phần mềm WinCT Moisture.
● Sử dụng Natri tartrat dihydrat có hàm ẩm ổn định 15.66% để kiểm tra và duy trì các giá trị tham khảo của máy phân tích.
● Hiệu chuẩn nhiệt độ phù hợp tiêu chuẩn GLP, GMP, ISO
● Lưu trữ 10 mẫu đo tiêu chuẩn cài đặt sẵn giúp giảm thời gian cài đặt tránh sai sót.
● Các phép đo: Tiêu chuẩn, tự động, nhanh, cài thời gian, và bằng tay.
● Màn hình VFD lớn dễ nhìn.
● Giá đỡ đĩa được thiết kế hai bên trái và phải, dễ cầm loại bỏ rủi ro bị bỏng.
● Dễ dàng vệ sinh và bảo trì thay thế bóng Halogen dễ dàng tuổi thọ lên đến 5000 giờ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
MODEL |
MS-70 |
|
Phương pháp đo |
Bóng đèn Halogen thẳng 400W cùng công nghệ SRA và SHS |
|
Trọng lượng mẫu lớn nhất |
71g |
|
Hiển thị trọng lượng nhỏ nhất |
0.0001g |
|
Giải đo độ ẩm |
0.001% / 0.01% / 0.1% |
|
Kết quả đo độ ẩm chính xác |
1g |
0.05% |
5g |
0.01% |
|
Công nghệ làm nóng |
Đèn Halogen (loại Straight, 400 Watt max, 5000 giờ) |
|
Nhiệt độ sấy tăng 10C |
300C – 2000C |
|
Lưu trữ thông số đo mẫu chuẩn |
20 mẫu cài đặt sẵn |
|
Chế độ sấy |
Tiêu chuẩn, tự động, nhanh, cài time, bằng tay |
|
Chế độ đo |
Độ ẩm (ướt hoặc cơ sở khô)/khô content/Ratio/Trọng lượng |
|
Màn hình hiển thị |
VFD lớn |
|
Truyền thông |
Chuẩn RS232 |
|
Lưu trữ dữ liệu |
100 kết quả sấy |
|
Nhiệt độ hoạt động |
50C đến 400C độ ẩm ≤ 85% RH |
|
Kích thước đĩa cân |
Ø85mm |
|
Nguồn điện |
AC110 đến 240V công suât lớn nhất 400W |
|
Kích thước / trọng lượng |
215W x 320D x 137H / 6kg |
|
Phụ kiện đi kèm |
Đĩa đựng mẫu 20Pcs, tay cầm đĩa 2pcs, nhíp, thìa, 30g Natri tartrat dehydrate, đĩa WinCT, cáp RS232, dây nguồn, cầu chì, sách hướng dẫn |